🔍
Search:
ĐANG ĐỊNH... THÌ...
🌟
ĐANG ĐỊNH... T…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨을 나타내는 표현.
1
ĐANG ĐỊNH... THÌ...:
Cấu trúc thể hiện việc đang có ý định sẽ thực hiện hành động nào đó thì dừng hành động đó lại hoặc thực hiện hành động khác.
-
2
어떤 상황이나 상태가 이루어지거나 변화하는 과정에서 그 상황이 중단되거나 바뀜을 나타내는 표현.
2
SẮP... THÌ...:
Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó diễn ra thì trạng thái đó bị chấm dứt giữa chừng hoặc bị thay đổi.
-
None
-
1
어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨을 나타내는 표현.
1
ĐANG ĐỊNH... THÌ...:
Cấu trúc thể hiện việc đang có ý định sẽ thực hiện hành động nào đó thì dừng hành động đó lại hoặc thực hiện hành động khác.
-
2
어떤 상황이나 상태가 이루어지거나 변화하는 과정에서 그 상황이 중단되거나 바뀜을 나타내는 표현.
2
SẮP... THÌ...:
Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó diễn ra thì trạng thái đó bị chấm dứt giữa chừng hoặc bị thay đổi.
-
None
-
1
어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨을 나타내는 표현.
1
ĐANG ĐỊNH... THÌ...:
Cấu trúc thể hiện việc đang có ý định sẽ thực hiện hành động nào đó thì dừng hành động đó lại, hoặc thực hiện hành động khác.
-
2
어떤 상황이나 상태가 이루어지거나 변화하는 과정에서 그 상황이 중단되거나 바뀜을 나타내는 표현.
2
SẮP... THÌ...:
Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó được hình thành thì tình huống đó bị chấm dứt giữa chừng hoặc bị thay đổi.
-
None
-
1
어떤 일이 의도대로 되려 하다가 안 되거나 덜 이루어짐을 나타내는 표현.
1
ĐANG ĐỊNH... THÌ...:
Cấu trúc thể hiện việc đang có ý định sẽ thực hiện hành động nào đó thì dừng hành động đó lại hoặc thực hiện hành động khác.
-
2
곧 어떤 일이 일어날 것 같다가 그 반대의 일이 일어남을 나타내는 표현.
2
SẮP... THÌ...:
Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó được hình thành thì tình huống đó bị chấm dứt giữa chừng hoặc bị thay đổi.